Số Zip 5: 06444 - MARION, CT
Mã ZIP code 06444 là mã bưu chính năm MARION, CT. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 06444. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 06444. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 06444, v.v.
Mã Bưu 06444 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 06444 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CT - Connecticut | Hartford County | MARION | 06444 |
Mã zip cộng 4 cho 06444 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
06444 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 06444 là gì? Mã ZIP 06444 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 06444. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
06444-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 9), MARION, CT |
06444-0010 | 1 (From 1 To 99) SCHOOL ST, MARION, CT |
06444-0011 | PO BOX 11 (From 11 To 16), MARION, CT |
06444-0017 | 100 (From 100 To 199) SCHOOL ST, MARION, CT |
06444-0018 | 200 (From 200 To 299) SCHOOL ST, MARION, CT |
06444-0019 | 110 (From 110 To 1199) MARION AVE, MARION, CT |
06444-0020 | 1200 (From 1200 To 1299) MARION AVE, MARION, CT |
06444-0021 | PO BOX 21 (From 21 To 28), MARION, CT |
06444-0029 | 1300 (From 1300 To 1399) MARION AVE, MARION, CT |
06444-0030 | 1400 (From 1400 To 1499) MARION AVE, MARION, CT |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 06444
MARION là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 06444. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng MARION.
-
MARION Bưu điện
ĐịA Chỉ 2321 MERIDEN WATERBURY TPKE, MARION, CT, 06444-9992
điện thoại 860-621-0707
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 06444 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 06444
Mã Bưu 06444 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ MARION, Hartford County, Connecticut. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 06444 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 06479, 06467, 06705, 06716, và 06137, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 06444 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
06479 | 3.273 |
06467 | 3.523 |
06705 | 4.98 |
06716 | 5.423 |
06137 | 5.77 |
06489 | 6.441 |
06410 | 6.669 |
06408 | 7.604 |
06411 | 7.604 |
06712 | 7.882 |
06706 | 7.992 |
06704 | 8.652 |
06702 | 8.734 |
06710 | 9.313 |
06701 | 9.784 |
06703 | 9.784 |
06720 | 9.784 |
06721 | 9.784 |
06722 | 9.784 |
06723 | 9.784 |
06724 | 9.784 |
06725 | 9.784 |
06726 | 9.784 |
06749 | 9.784 |
06451 | 9.994 |
06708 | 10.946 |
06011 | 12.191 |
06779 | 12.694 |
06770 | 12.915 |
06450 | 13.214 |
06010 | 13.246 |
06781 | 13.257 |
06786 | 13.665 |
06037 | 13.944 |
06782 | 14.07 |
06062 | 14.077 |
06494 | 14.939 |
06052 | 15.144 |
06493 | 15.475 |
06762 | 15.593 |
06492 | 15.681 |
06495 | 15.849 |
06524 | 15.94 |
06795 | 16.084 |
06518 | 16.292 |
06050 | 16.9 |
06787 | 17.074 |
06403 | 17.454 |
06051 | 17.977 |
06053 | 18.56 |
06023 | 18.781 |
06455 | 19.158 |
06030 | 19.443 |
06034 | 19.443 |
06481 | 19.797 |
06032 | 20.15 |
06473 | 20.89 |
06085 | 20.902 |
06514 | 21.306 |
06778 | 21.479 |
06111 | 21.767 |
06013 | 22.22 |
06798 | 22.632 |
06416 | 22.802 |
06478 | 22.887 |
06459 | 23.224 |
06457 | 23.582 |
06791 | 23.644 |
06517 | 23.727 |
06483 | 23.995 |
06525 | 24.006 |
06422 | 24.171 |
06067 | 24.371 |
06751 | 24.389 |
06472 | 24.884 |
Viết bình luận