Số Zip 5: 06034 - FARMINGTON, CT
Mã ZIP code 06034 là mã bưu chính năm FARMINGTON, CT. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 06034. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 06034. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 06034, v.v.
Mã Bưu 06034 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 06034 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CT - Connecticut | Hartford County | FARMINGTON | 06034 |
Mã zip cộng 4 cho 06034 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
06034 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 06034 là gì? Mã ZIP 06034 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 06034. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
06034-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 120), FARMINGTON, CT |
06034-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 240), FARMINGTON, CT |
06034-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 338), FARMINGTON, CT |
06034-0341 | PO BOX 341 (From 341 To 412), FARMINGTON, CT |
06034-0421 | PO BOX 421 (From 421 To 452), FARMINGTON, CT |
06034-0461 | PO BOX 461 (From 461 To 572), FARMINGTON, CT |
06034-0581 | PO BOX 581 (From 581 To 692), FARMINGTON, CT |
06034-0701 | PO BOX 701 (From 701 To 774), FARMINGTON, CT |
06034-0781 | PO BOX 781 (From 781 To 872), FARMINGTON, CT |
06034-0881 | PO BOX 881 (From 881 To 992), FARMINGTON, CT |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 06034 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 06034
Mã Bưu 06034 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ FARMINGTON, Hartford County, Connecticut. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 06034 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 06032, 06053, 06062, 06085, và 06107, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 06034 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
06032 | 0.716 |
06053 | 4.76 |
06062 | 5.415 |
06085 | 5.437 |
06107 | 7.182 |
06052 | 7.373 |
06051 | 7.795 |
06050 | 7.842 |
06110 | 7.996 |
06001 | 8.214 |
06117 | 9.027 |
06111 | 9.212 |
06010 | 9.934 |
06119 | 10.047 |
06011 | 11.101 |
06133 | 11.134 |
06013 | 11.344 |
06106 | 12.532 |
06105 | 12.67 |
06102 | 12.905 |
06123 | 13.141 |
06126 | 13.141 |
06127 | 13.141 |
06129 | 13.141 |
06131 | 13.141 |
06132 | 13.141 |
06134 | 13.141 |
06140 | 13.141 |
06141 | 13.141 |
06142 | 13.141 |
06143 | 13.141 |
06144 | 13.141 |
06145 | 13.141 |
06146 | 13.141 |
06147 | 13.141 |
06150 | 13.141 |
06151 | 13.141 |
06153 | 13.141 |
06154 | 13.141 |
06155 | 13.141 |
06156 | 13.141 |
06160 | 13.141 |
06161 | 13.141 |
06167 | 13.141 |
06176 | 13.141 |
06180 | 13.141 |
06089 | 13.276 |
06114 | 13.304 |
06152 | 13.52 |
06183 | 13.616 |
06489 | 13.74 |
06112 | 13.77 |
06037 | 13.775 |
06022 | 14.028 |
06103 | 14.276 |
06115 | 14.284 |
06781 | 14.388 |
06109 | 14.735 |
06023 | 14.859 |
06067 | 15.257 |
06137 | 15.728 |
06120 | 15.804 |
06101 | 15.861 |
06104 | 16.46 |
06070 | 16.604 |
06199 | 16.619 |
06092 | 16.676 |
06479 | 16.795 |
06002 | 16.87 |
06786 | 17.228 |
06019 | 17.322 |
06467 | 17.872 |
06138 | 18.004 |
06716 | 18.065 |
06020 | 18.084 |
06118 | 18.475 |
06108 | 18.646 |
06416 | 18.712 |
06782 | 19.032 |
06791 | 19.244 |
06444 | 19.443 |
06128 | 19.545 |
06792 | 19.706 |
06451 | 20.225 |
06057 | 20.273 |
06095 | 20.416 |
06061 | 20.632 |
06450 | 20.796 |
06006 | 21.52 |
06081 | 21.538 |
06704 | 22.525 |
06778 | 22.666 |
06705 | 22.956 |
06787 | 22.996 |
06459 | 23.39 |
06481 | 23.401 |
06033 | 23.559 |
06073 | 23.629 |
06457 | 24.196 |
06710 | 24.196 |
06064 | 24.213 |
06028 | 24.271 |
06480 | 24.349 |
06410 | 24.629 |
06455 | 24.797 |
06779 | 24.817 |
06025 | 24.89 |
06702 | 24.927 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 06034
-
FARMINGTON HISTORICAL SOCIETY
điện thoại: (860) 678-1645Kỷ luật: Xã hội Lịch sử, Bảo tồn Di tíchĐịA Chỉ: PO BOX 1645, FARMINGTON CT 06034, USA
Thư viện trong Mã ZIP 06034
-
BARNEY BRANCH LIBRARY
điện thoại: (860) 677-5993ĐịA Chỉ: 71 MAIN STREET, FARMINGTON CT 06034, USA
Viết bình luận