Số Zip 5: 06050 - NEW BRITAIN, CT
Mã ZIP code 06050 là mã bưu chính năm NEW BRITAIN, CT. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 06050. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 06050. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 06050, v.v.
Mã Bưu 06050 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 06050 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CT - Connecticut | Hartford County | NEW BRITAIN | 06050 |
Mã zip cộng 4 cho 06050 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
06050 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 06050 là gì? Mã ZIP 06050 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 06050. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
06050-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 98), NEW BRITAIN, CT |
06050-0100 | PO BOX 100, NEW BRITAIN, CT |
06050-0101 | PO BOX 101 (From 101 To 116), NEW BRITAIN, CT |
06050-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 236), NEW BRITAIN, CT |
06050-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 356), NEW BRITAIN, CT |
06050-0361 | PO BOX 361 (From 361 To 416), NEW BRITAIN, CT |
06050-0421 | PO BOX 421 (From 421 To 536), NEW BRITAIN, CT |
06050-0541 | PO BOX 541 (From 541 To 596), NEW BRITAIN, CT |
06050-0601 | PO BOX 601 (From 601 To 716), NEW BRITAIN, CT |
06050-0721 | PO BOX 721 (From 721 To 836), NEW BRITAIN, CT |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 06050
NEW BRITAIN là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 06050. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng NEW BRITAIN.
-
NEW BRITAIN Bưu điện
ĐịA Chỉ 135 CHESTNUT ST, NEW BRITAIN, CT, 06050-9998
điện thoại 860-223-3681
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 06050 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 06050
Mã Bưu 06050 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ NEW BRITAIN, Hartford County, Connecticut. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 06050 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 06051, 06052, 06053, 06111, và 06062, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 06050 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
06051 | 1.077 |
06052 | 2.011 |
06053 | 3.362 |
06111 | 4.89 |
06062 | 6.319 |
06037 | 6.442 |
06023 | 7.083 |
06030 | 7.842 |
06034 | 7.842 |
06032 | 8.127 |
06110 | 8.827 |
06067 | 9.185 |
06107 | 10.391 |
06489 | 10.459 |
06109 | 10.959 |
06416 | 11.247 |
06137 | 11.618 |
06133 | 11.713 |
06106 | 12.197 |
06119 | 12.243 |
06114 | 12.407 |
06085 | 13.035 |
06117 | 13.134 |
06102 | 13.244 |
06010 | 13.528 |
06479 | 13.681 |
06450 | 13.805 |
06123 | 13.851 |
06126 | 13.851 |
06127 | 13.851 |
06129 | 13.851 |
06131 | 13.851 |
06132 | 13.851 |
06134 | 13.851 |
06140 | 13.851 |
06141 | 13.851 |
06142 | 13.851 |
06143 | 13.851 |
06144 | 13.851 |
06145 | 13.851 |
06146 | 13.851 |
06147 | 13.851 |
06150 | 13.851 |
06151 | 13.851 |
06153 | 13.851 |
06154 | 13.851 |
06155 | 13.851 |
06156 | 13.851 |
06160 | 13.851 |
06161 | 13.851 |
06167 | 13.851 |
06176 | 13.851 |
06180 | 13.851 |
06451 | 14.052 |
06011 | 14.129 |
06183 | 14.152 |
06467 | 14.165 |
06152 | 14.267 |
06105 | 14.415 |
06103 | 14.66 |
06115 | 14.789 |
06459 | 15.597 |
06481 | 15.615 |
06001 | 15.786 |
06112 | 16.045 |
06457 | 16.393 |
06101 | 16.74 |
06444 | 16.9 |
06118 | 16.923 |
06138 | 16.932 |
06120 | 17.036 |
06455 | 17.134 |
06480 | 17.368 |
06781 | 17.832 |
06716 | 17.837 |
06073 | 17.868 |
06104 | 17.888 |
06199 | 17.905 |
06108 | 18.451 |
06013 | 18.467 |
06128 | 19.369 |
06033 | 19.583 |
06089 | 20.101 |
06410 | 20.324 |
06786 | 20.462 |
06408 | 20.693 |
06411 | 20.693 |
06025 | 20.799 |
06705 | 21.471 |
06414 | 21.534 |
06002 | 21.667 |
06022 | 21.839 |
06456 | 22.068 |
06782 | 22.105 |
06495 | 22.626 |
06704 | 22.791 |
06492 | 22.918 |
06494 | 23.039 |
06070 | 23.274 |
06493 | 23.304 |
06422 | 23.796 |
06092 | 23.84 |
06095 | 23.994 |
06006 | 24.104 |
06040 | 24.176 |
06710 | 24.235 |
06712 | 24.353 |
06702 | 24.451 |
06706 | 24.626 |
06041 | 24.974 |
06045 | 24.974 |
trường đại học trong Mã ZIP 06050
Bệnh viện trong Mã ZIP 06050
-
THE HOSPITAL OF CENTRAL CONNECTICUT
điện thoại: (860) 224-5011Kiểu: Acute Care HospitalsĐịA Chỉ: 100 GRAND STREET, NEW BRITAIN CT 06050, USA
viện bảo tàng trong Mã ZIP 06050
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 06050 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
POLISH AMERICAN HISTORICAL ASSOCIATION | 1615 STANLEY STREET | NEW BRITAIN | CT | 06050 | |
ART GALLERIES | 1615 STANLEY STREET | NEW BRITAIN | CT | 06050 | (860) 832-2633 |
Trường học trong Mã ZIP 06050
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 06050 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
- ·Trường học Tên:Homebound
- ·ĐịA Chỉ: 272 Main Street
- ·Thành Phố: New Britain
- ·Bang: Connecticut
- ·Lớp: KG-12
- ·Mã Bưu: 06050
Viết bình luận