Số Zip 5: 06096 - WINDSOR LOCKS, CT
Mã ZIP code 06096 là mã bưu chính năm WINDSOR LOCKS, CT. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 06096. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 06096. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 06096, v.v.
Mã Bưu 06096 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 06096 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CT - Connecticut | Hartford County | WINDSOR LOCKS | 06096 |
Mã zip cộng 4 cho 06096 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
06096 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 06096 là gì? Mã ZIP 06096 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 06096. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
06096-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 120), WINDSOR LOCKS, CT |
06096-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 240), WINDSOR LOCKS, CT |
06096-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 338), WINDSOR LOCKS, CT |
06096-0403 | PO BOX 403 (From 403 To 410), WINDSOR LOCKS, CT |
06096-0411 | PO BOX 411 (From 411 To 418), WINDSOR LOCKS, CT |
06096-0541 | PO BOX 541 (From 541 To 625), WINDSOR LOCKS, CT |
06096-0631 | PO BOX 631 (From 631 To 664), WINDSOR LOCKS, CT |
06096-0701 | PO BOX 701 (From 701 To 798), WINDSOR LOCKS, CT |
06096-0800 | PO BOX 800 (From 800 To 877), WINDSOR LOCKS, CT |
06096-0901 | PO BOX 1000, WINDSOR LOCKS, CT |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 06096
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 06096. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 06096 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
WINDSOR LOCKS | 10 MAIN ST | WINDSOR LOCKS | 860-623-3897 | 06096-9998 |
BRADLEY AIRPORT | 10 SCHOEPHOESTER RD | WINDSOR LOCKS | 860-292-3308 | 06096-1023 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 06096 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 06096
Mã Bưu 06096 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ WINDSOR LOCKS, Hartford County, Connecticut. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 06096 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 06064, 06088, 06026, 06095, và 06080, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 06096 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
06064 | 2.892 |
06088 | 5.64 |
06026 | 6.958 |
06095 | 6.992 |
06080 | 7.02 |
06078 | 7.377 |
06083 | 7.85 |
06006 | 7.929 |
06016 | 8.733 |
06081 | 9.489 |
06028 | 9.716 |
06093 | 10.028 |
06002 | 10.315 |
06082 | 10.518 |
06074 | 12.104 |
06035 | 12.644 |
06104 | 14.197 |
06199 | 14.354 |
06070 | 14.773 |
06120 | 15.053 |
06112 | 15.094 |
06072 | 15.303 |
06101 | 15.672 |
01106 | 15.977 |
06128 | 16.081 |
01001 | 16.124 |
06108 | 16.462 |
01030 | 16.478 |
06105 | 16.813 |
06089 | 16.872 |
01077 | 17.12 |
06092 | 17.238 |
06042 | 17.296 |
06115 | 17.441 |
06152 | 17.594 |
06060 | 17.628 |
06103 | 17.656 |
06090 | 17.833 |
06183 | 17.864 |
06123 | 17.941 |
06126 | 17.941 |
06127 | 17.941 |
06129 | 17.941 |
06131 | 17.941 |
06132 | 17.941 |
06134 | 17.941 |
06140 | 17.941 |
06141 | 17.941 |
06142 | 17.941 |
06143 | 17.941 |
06144 | 17.941 |
06145 | 17.941 |
06146 | 17.941 |
06147 | 17.941 |
06150 | 17.941 |
06151 | 17.941 |
06153 | 17.941 |
06154 | 17.941 |
06155 | 17.941 |
06156 | 17.941 |
06160 | 17.941 |
06161 | 17.941 |
06167 | 17.941 |
06176 | 17.941 |
06180 | 17.941 |
06117 | 18.266 |
06066 | 18.598 |
06102 | 18.697 |
06119 | 18.739 |
06138 | 18.74 |
06029 | 19.319 |
01108 | 19.331 |
06071 | 19.594 |
01116 | 19.643 |
06133 | 19.713 |
06118 | 19.731 |
06041 | 19.775 |
06045 | 19.775 |
06106 | 20.011 |
01028 | 20.114 |
06114 | 20.449 |
01102 | 20.551 |
01111 | 20.551 |
01115 | 20.551 |
01138 | 20.551 |
01139 | 20.551 |
01199 | 20.551 |
01090 | 20.634 |
01152 | 20.657 |
01105 | 20.701 |
01144 | 20.711 |
01103 | 20.751 |
06107 | 20.807 |
01101 | 20.852 |
06020 | 20.977 |
06040 | 21.023 |
01118 | 22.024 |
06001 | 22.109 |
06110 | 22.173 |
01107 | 22.379 |
06019 | 22.446 |
01089 | 22.567 |
06027 | 23.337 |
01109 | 23.465 |
01128 | 23.779 |
01086 | 23.835 |
01104 | 24.04 |
06059 | 24.247 |
06084 | 24.589 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 06096
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 06096 - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
NEW ENGLAND AIR MUSEUM | BRADLEY INTERNATIONAL AIRPORT | WINDSOR LOCKS | CT | 06096 | (860) 623-3305 |
WINDSOR LOCKS HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 733 | WINDSOR LOCKS | CT | 06096 | (860) 627-9212 |
Thư viện trong Mã ZIP 06096
-
WINDSOR LOCKS PUBLIC LIBRARY
điện thoại: (860) 627-1495ĐịA Chỉ: 28 MAIN ST., WINDSOR LOCKS CT 06096, USA
Trường học trong Mã ZIP 06096
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 06096 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Homebound | 58 South Elm Street | Windsor Locks | Connecticut | PK-12 | 06096 |
North Street School | 325 North St. | Windsor Locks | Connecticut | PK-2 | 06096 |
South Elementary School | 87 South St. | Windsor Locks | Connecticut | 3-5 | 06096 |
Windsor Locks High School | 58 South Elm St. | Windsor Locks | Connecticut | 9-12 | 06096 |
Windsor Locks Middle School | 7 Center St. | Windsor Locks | Connecticut | 6-8 | 06096 |
Viết bình luận