Thành Phố: WINDSOR LOCKS, CT - Mã Bưu
WINDSOR LOCKS Mã ZIP là 06096. Trang này chứa danh sách WINDSOR LOCKS Mã ZIP gồm 9 chữ số, WINDSOR LOCKS dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và WINDSOR LOCKS địa chỉ ngẫu nhiên.
WINDSOR LOCKS Mã Bưu
Mã zip của WINDSOR LOCKS, Connecticut là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho WINDSOR LOCKS.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
WINDSOR LOCKS | 06096 | 12,559 |
WINDSOR LOCKS Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho WINDSOR LOCKS, Connecticut là gì? Dưới đây là danh sách WINDSOR LOCKS ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | WINDSOR LOCKS ĐịA Chỉ |
---|---|
06096-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 120), WINDSOR LOCKS, CT |
06096-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 240), WINDSOR LOCKS, CT |
06096-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 338), WINDSOR LOCKS, CT |
06096-0403 | PO BOX 403 (From 403 To 410), WINDSOR LOCKS, CT |
06096-0411 | PO BOX 411 (From 411 To 418), WINDSOR LOCKS, CT |
06096-0541 | PO BOX 541 (From 541 To 625), WINDSOR LOCKS, CT |
06096-0631 | PO BOX 631 (From 631 To 664), WINDSOR LOCKS, CT |
06096-0701 | PO BOX 701 (From 701 To 798), WINDSOR LOCKS, CT |
06096-0800 | PO BOX 800 (From 800 To 877), WINDSOR LOCKS, CT |
06096-0901 | PO BOX 1000, WINDSOR LOCKS, CT |
- Trang 1
- ››
WINDSOR LOCKS Bưu điện
WINDSOR LOCKS có 2 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
WINDSOR LOCKS | 10 MAIN ST | WINDSOR LOCKS | 860-623-3897 | 06096-9998 |
BRADLEY AIRPORT | 10 SCHOEPHOESTER RD | WINDSOR LOCKS | 860-292-3308 | 06096-1023 |
WINDSOR LOCKS Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ WINDSOR LOCKS, Connecticut. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
CT - Connecticut-
Quận:
CountyFIPS: 09003 - Hartford County Tên Thành Phố:
WINDSOR LOCKS- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong WINDSOR LOCKS
WINDSOR LOCKS Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
WINDSOR LOCKS Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của WINDSOR LOCKS vào năm 2010 và 2020.
- ·WINDSOR LOCKS Dân Số 2020: 12,613
- ·WINDSOR LOCKS Dân Số 2010: 12,498
WINDSOR LOCKS viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của WINDSOR LOCKS - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
NEW ENGLAND AIR MUSEUM | BRADLEY INTERNATIONAL AIRPORT | WINDSOR LOCKS | CT | 06096 | (860) 623-3305 |
CONNECTICUT AERONAUTICAL HISTORICAL ASSOCIATION | 36 PERIMETER RD | WINDSOR LOCKS | CT | 06096-1069 | |
WINDSOR LOCKS HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 733 | WINDSOR LOCKS | CT | 06096 | (860) 627-9212 |
WINDSOR LOCKS Thư viện
Đây là danh sách các trang của WINDSOR LOCKS - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
- ·Tên: WINDSOR LOCKS PUBLIC LIBRARY
- ·ĐịA Chỉ: 28 MAIN ST.
- ·Thành Phố: WINDSOR LOCKS
- ·Bang: CT
- ·Mã Bưu: 06096
- ·điện thoại: (860) 627-1495
WINDSOR LOCKS Trường học
Đây là danh sách các trang của WINDSOR LOCKS - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Homebound | 58 South Elm Street | Windsor Locks | Connecticut | PK-12 | 06096 |
North Street School | 325 North St. | Windsor Locks | Connecticut | PK-2 | 06096 |
South Elementary School | 87 South St. | Windsor Locks | Connecticut | 3-5 | 06096 |
Windsor Locks High School | 58 South Elm St. | Windsor Locks | Connecticut | 9-12 | 06096 |
Windsor Locks Middle School | 7 Center St. | Windsor Locks | Connecticut | 6-8 | 06096 |
Viết bình luận