Số Zip 5: 06911 - STAMFORD, CT
Mã ZIP code 06911 là mã bưu chính năm STAMFORD, CT. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 06911. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 06911. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 06911, v.v.
Mã Bưu 06911 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 06911 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CT - Connecticut | Fairfield County | STAMFORD | 06911 |
Mã zip cộng 4 cho 06911 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
06911 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 06911 là gì? Mã ZIP 06911 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 06911. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
06911-0003 | PO BOX 110003 (From 110003 To 110012), STAMFORD, CT |
06911-0035 | PO BOX 110035 (From 110035 To 110044), STAMFORD, CT |
06911-0073 | PO BOX 110073 (From 110073 To 110083), STAMFORD, CT |
06911-0171 | PO BOX 110171, STAMFORD, CT |
06911-0192 | PO BOX 110192 (From 110192 To 110263), STAMFORD, CT |
06911-0284 | PO BOX 110284 (From 110284 To 110325), STAMFORD, CT |
06911-0362 | PO BOX 110362 (From 110362 To 110392), STAMFORD, CT |
06911-0422 | PO BOX 110422 (From 110422 To 110487), STAMFORD, CT |
06911-0522 | PO BOX 110522 (From 110522 To 110536), STAMFORD, CT |
06911-0601 | PO BOX 113251 (From 113251 To 113364), STAMFORD, CT |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 06911 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 06911
Mã Bưu 06911 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ STAMFORD, Fairfield County, Connecticut. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 06911 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 06901, 06902, 06910, 06906, và 06870, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 06911 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
06901 | 0.172 |
06902 | 0.904 |
06910 | 1.604 |
06906 | 2.539 |
06870 | 3.425 |
06905 | 3.636 |
06878 | 4.091 |
06807 | 4.309 |
06907 | 5.103 |
06820 | 5.462 |
06830 | 7.418 |
06836 | 8.076 |
06853 | 8.748 |
06903 | 9.655 |
06854 | 10.467 |
06831 | 10.84 |
06850 | 11.617 |
10573 | 12.13 |
06840 | 12.525 |
06855 | 12.933 |
06852 | 13.094 |
06856 | 13.094 |
06857 | 13.094 |
06858 | 13.094 |
06860 | 13.094 |
06851 | 14.785 |
10577 | 15.024 |
10580 | 15.348 |
10604 | 16.042 |
10504 | 16.269 |
11709 | 16.304 |
10506 | 16.942 |
10528 | 17.324 |
10576 | 17.429 |
10605 | 17.927 |
06881 | 18.08 |
06888 | 18.08 |
06889 | 18.08 |
06880 | 18.894 |
10610 | 18.918 |
10602 | 18.949 |
11765 | 19.005 |
10601 | 19.054 |
06897 | 19.192 |
11771 | 19.858 |
10603 | 19.976 |
10543 | 20.117 |
11560 | 20.126 |
06838 | 20.288 |
10606 | 20.321 |
10594 | 20.591 |
10595 | 20.939 |
11542 | 21.232 |
10590 | 22.097 |
10549 | 22.144 |
10538 | 22.453 |
11743 | 22.524 |
10583 | 22.593 |
11724 | 22.604 |
11721 | 22.659 |
10570 | 22.698 |
10607 | 22.74 |
10532 | 22.929 |
10507 | 23.199 |
06883 | 23.25 |
10530 | 23.262 |
11768 | 23.3 |
06890 | 23.388 |
11732 | 23.475 |
10523 | 23.542 |
10514 | 23.628 |
10804 | 23.808 |
06829 | 24.148 |
11579 | 24.876 |
Viết bình luận