Số Zip 5: 06231 - AMSTON, CT
Mã ZIP code 06231 là mã bưu chính năm AMSTON, CT. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 06231. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 06231. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 06231, v.v.
Mã Bưu 06231 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 06231 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CT - Connecticut | New London County | AMSTON | 06231 |
CT - Connecticut | Tolland County | AMSTON | 06231 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 06231 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 06231 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
06231 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 06231 là gì? Mã ZIP 06231 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 06231. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
06231-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 147), AMSTON, CT |
06231-0151 | PO BOX 151 (From 151 To 179), AMSTON, CT |
06231-0181 | PO BOX 181 (From 181 To 235), AMSTON, CT |
06231-1001 | PO BOX 1001 (From 1001 To 1115), AMSTON, CT |
06231-1201 | 2 (From 2 To 98 Even) BUCK RD, AMSTON, CT |
06231-1202 | 1 (From 1 To 99 Odd) BUCK RD, AMSTON, CT |
06231-1203 | 2 (From 2 To 98 Even) BURROWS HILL RD, AMSTON, CT |
06231-1204 | 1 (From 1 To 99 Odd) BURROWS HILL RD, AMSTON, CT |
06231-1205 | 223 (From 223 To 299 Odd) BURROWS HILL RD, AMSTON, CT |
06231-1206 | 301 (From 301 To 357 Odd) HOPE VALLEY RD, AMSTON, CT |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 06231
AMSTON là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 06231. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng AMSTON.
-
AMSTON Bưu điện
ĐịA Chỉ 540 CHURCH ST, AMSTON, CT, 06231-9998
điện thoại 860-228-3671
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 06231 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 06231
Mã Bưu 06231 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ AMSTON, New London County, Connecticut. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 06231 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 06474, 06447, 06248, 06237, và 06415, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 06231 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
06474 | 5.884 |
06447 | 6.965 |
06248 | 7.012 |
06237 | 9.337 |
06415 | 9.473 |
06249 | 10.595 |
06232 | 11.481 |
06424 | 13.247 |
06469 | 14.375 |
06025 | 15.45 |
06336 | 15.73 |
06226 | 15.915 |
06073 | 16.191 |
06043 | 16.269 |
06033 | 16.745 |
06238 | 16.805 |
06414 | 16.934 |
06423 | 17.097 |
06456 | 17.126 |
06266 | 17.509 |
06420 | 18.106 |
06480 | 18.299 |
06334 | 18.648 |
06254 | 18.723 |
06040 | 19.373 |
06251 | 19.997 |
06041 | 20.525 |
06045 | 20.525 |
06268 | 20.693 |
06280 | 20.883 |
06256 | 21.57 |
06438 | 21.697 |
06250 | 21.919 |
06389 | 21.974 |
06269 | 22.264 |
06042 | 23.007 |
06439 | 23.395 |
06370 | 23.647 |
06264 | 23.768 |
06118 | 24.055 |
06066 | 24.305 |
06416 | 24.581 |
06330 | 24.824 |
06457 | 24.836 |
06459 | 24.875 |
06067 | 24.887 |
06109 | 24.898 |
Viết bình luận