Thành Phố: EAST HARTFORD, CT - Mã Bưu
EAST HARTFORD Mã ZIP là 06108, 06118, 06128, v.v. Trang này chứa EAST HARTFORD danh sách Mã ZIP 9 chữ số, EAST HARTFORD dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và EAST HARTFORD địa chỉ ngẫu nhiên.
EAST HARTFORD Mã Bưu
EAST HARTFORD Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho EAST HARTFORD, Connecticut là gì? Dưới đây là danh sách EAST HARTFORD ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | EAST HARTFORD ĐịA Chỉ |
---|---|
06108-0968 | 400 MAIN ST, EAST HARTFORD, CT |
06108-1000 | 101 (From 101 To 199 Odd) COLLIMORE RD, EAST HARTFORD, CT |
06108-1001 | 2 (From 2 To 98 Even) BROOK ST, EAST HARTFORD, CT |
06108-1002 | 1 (From 1 To 99 Odd) BROOK ST, EAST HARTFORD, CT |
06108-1003 | 2 (From 2 To 20 Even) HELM RD, EAST HARTFORD, CT |
06108-1004 | 22 (From 22 To 98 Even) HELM RD, EAST HARTFORD, CT |
06108-1005 | 79 (From 79 To 155 Odd) BURNHAM ST, EAST HARTFORD, CT |
06108-1006 | 2 (From 2 To 70 Even) COLLIMORE RD, EAST HARTFORD, CT |
06108-1007 | 1 (From 1 To 99 Odd) COLLIMORE RD, EAST HARTFORD, CT |
06108-1008 | 72 (From 72 To 198 Even) COLLIMORE RD, EAST HARTFORD, CT |
- Trang 1
- ››
EAST HARTFORD Bưu điện
EAST HARTFORD có 2 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
EAST HARTFORD | 850 MAIN ST | EAST HARTFORD | 860-528-6529 | 06108-9998 |
SILVER LANE | 888 SILVER LN | EAST HARTFORD | 860-569-8633 | 06118-9998 |
EAST HARTFORD Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ EAST HARTFORD, Connecticut. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
CT - Connecticut-
Quận:
CountyFIPS: 09003 - Hartford County Tên Thành Phố:
EAST HARTFORD- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong EAST HARTFORD
EAST HARTFORD Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
EAST HARTFORD Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của EAST HARTFORD vào năm 2010 và 2020.
- ·EAST HARTFORD Dân Số 2020: 50,453
- ·EAST HARTFORD Dân Số 2010: 51,252
EAST HARTFORD viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của EAST HARTFORD - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
LIBERTY BELL MUSEUM | 1068 TOLLAND ST | EAST HARTFORD | CT | 06108 | (860) 289-3832 |
FIRST COMPANY GOVERNORS HORSE GUARDS | PO BOX 280894 | EAST HARTFORD | CT | 06128-0894 | (860) 612-3182 |
GREATER HARTFORD TWILIGHT | 14 PAWNEE RD | EAST HARTFORD | CT | 06118-2543 | (860) 568-4845 |
HISTORICAL SOCIETY OF EAST HARTFORD | PO BOX 380166 | EAST HARTFORD | CT | 06138-6138 | (860) 568-2884 |
EAST HARTFORD Thư viện
Đây là danh sách các trang của EAST HARTFORD - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
EAST HARTFORD PUBLIC LIBRARY | 840 MAIN ST. | EAST HARTFORD | CT | 06108 | (860) 290-4340 |
WICKHAM MEMORIAL LIBRARY | 656 BURNSIDE AVENUE | EAST HARTFORD | CT | 06108 | (860) 528-4664 |
EAST HARTFORD Trường học
Đây là danh sách các trang của EAST HARTFORD - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Anna E. Norris School | 40 Remington Rd. | East Hartford | Connecticut | KG-5 | 06108 |
Ct International Baccalaureate Academy | 869 Forbes St. | East Hartford | Connecticut | 8-12 | 06118 |
Dr. Franklin H. Mayberry | 101 Great Hill Rd. | East Hartford | Connecticut | KG-5 | 06108 |
Dr. John A. Langford School | 61 Alps Dr. | East Hartford | Connecticut | KG-12 | 06108 |
Dr. Thomas S. O'connell School | 301 May Rd. | East Hartford | Connecticut | KG-6 | 06118 |
East Hartford & glastonbury Magnet | 305 May Rd. | East Hartford | Connecticut | KG-5 | 06118 |
East Hartford High School | 869 Forbes St. | East Hartford | Connecticut | 9-12 | 06118 |
East Hartford Middle School | 777 Burnside Ave. | East Hartford | Connecticut | 7-8 | 06108 |
Governor William Pitkin School | 330 Hills St. | East Hartford | Connecticut | KG-5 | 06118 |
Hockanum School | 191 Main St. | East Hartford | Connecticut | PK-5 | 06118 |
Homebound | 31 School Street | East Hartford | Connecticut | 2-11 | 06108 |
Joseph O. Goodwin School | 1235 Forbes St. | East Hartford | Connecticut | KG-5 | 06118 |
Robert J. O'brien School | 52 Farm Dr. | East Hartford | Connecticut | KG-5 | 06108 |
Silver Lane School | 15 Mercer Ave. | East Hartford | Connecticut | KG-5 | 06118 |
Sunset Ridge School | 450 Forbes St. | East Hartford | Connecticut | 6-6 | 06118 |
Transitional Education Program | 110 Long Hill Dr. | East Hartford | Connecticut | KG-12 | 06108 |
Two Rivers Middle Magnet School | 337 East River Dr. | East Hartford | Connecticut | 6-8 | 06108 |
Willowbrook Early Childhood | 95 Willowbrook Rd. | East Hartford | Connecticut | PK-PK | 06118 |
Viết bình luận